Có 2 kết quả:
越狱 yuè yù ㄩㄝˋ ㄩˋ • 越獄 yuè yù ㄩㄝˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vượt ngục, trốn tù
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out of prison
(2) to jailbreak (an iOS device etc)
(2) to jailbreak (an iOS device etc)
phồn thể
Từ điển phổ thông
vượt ngục, trốn tù
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out of prison
(2) to jailbreak (an iOS device etc)
(2) to jailbreak (an iOS device etc)